Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air umbrella




air+umbrella
['eəʌm'brelə]
danh từ
(quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)


/'eəʌm,brelə/

danh từ
(quân sự) lực lượng không quân yểm hộ (cho một trận đánh)

Related search result for "air umbrella"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.